Valuta Ex Logo

AWG đến UZS

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái AWG/UZS 6732.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-uzs?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where AWG is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 AWG0.0 AWG6732.31 UZS
1%1 AWG0.010 AWG6664.99 UZS
2%1 AWG0.020 AWG6597.66 UZS
3%1 AWG0.030 AWG6530.34 UZS
4%1 AWG0.040 AWG6463.02 UZS
5%1 AWG0.050 AWG6395.7 UZS

Chuyển đổi Florin Aruba thành Som Uzbekistan

AWGUZS
16732.31
533661.58
1067323.16
20134646.32
50336615.81
100673231.62
2501683079.06
5003366158.13
10006732316.26

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Florin Aruba

UZSAWG
10.00015
50.00074
100.0015
200.0030
500.0074
1000.015
2500.037
5000.074
10000.15

Thông tin thêm về AWG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ