Valuta Ex Logo

AWG đến UZS

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái AWG/UZS 8608 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-uzs?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where AWG is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 AWG0.0 AWG8608 UZS
1%1 AWG0.010 AWG8521.92 UZS
2%1 AWG0.020 AWG8435.84 UZS
3%1 AWG0.030 AWG8349.76 UZS
4%1 AWG0.040 AWG8263.68 UZS
5%1 AWG0.050 AWG8177.6 UZS

Chuyển đổi Florin Aruba thành Som Uzbekistan

AWGUZS
18608
543040
1086080
20172160
50430400
100860800
2502152000.01
5004304000.02
10008608000.04

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Florin Aruba

UZSAWG
10.00012
50.00058
100.0012
200.0023
500.0058
1000.012
2500.029
5000.058
10000.12

Thông tin thêm về AWG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ