Valuta Ex Logo

AWG đến VUV

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái AWG/VUV 68.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-vuv?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where AWG is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngVUV
0%1 AWG0.0 AWG68.55 VUV
1%1 AWG0.010 AWG67.86 VUV
2%1 AWG0.020 AWG67.18 VUV
3%1 AWG0.030 AWG66.49 VUV
4%1 AWG0.040 AWG65.81 VUV
5%1 AWG0.050 AWG65.12 VUV

Chuyển đổi Florin Aruba thành Vatu Vanuatu

AWGVUV
168.55
5342.77
10685.54
201371.08
503427.72
1006855.44
25017138.6
50034277.2
100068554.41

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Florin Aruba

VUVAWG
10.015
50.073
100.15
200.29
500.73
1001.45
2503.64
5007.29
100014.58

Thông tin thêm về AWG hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ