Tỷ giá hối đoái AWG/XAG 0.011008 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AWG | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 AWG | 0.0 AWG | 0.011 XAG |
| 1% | 1 AWG | 0.010 AWG | 0.011 XAG |
| 2% | 1 AWG | 0.020 AWG | 0.011 XAG |
| 3% | 1 AWG | 0.030 AWG | 0.011 XAG |
| 4% | 1 AWG | 0.040 AWG | 0.011 XAG |
| 5% | 1 AWG | 0.050 AWG | 0.010 XAG |
| AWG | XAG |
| 1 | 0.011 |
| 5 | 0.055 |
| 10 | 0.11 |
| 20 | 0.22 |
| 50 | 0.55 |
| 100 | 1.1 |
| 250 | 2.75 |
| 500 | 5.5 |
| 1000 | 11 |
| XAG | AWG |
| 1 | 90.84 |
| 5 | 454.21 |
| 10 | 908.43 |
| 20 | 1816.87 |
| 50 | 4542.18 |
| 100 | 9084.37 |
| 250 | 22710.93 |
| 500 | 45421.87 |
| 1000 | 90843.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.