Tỷ lệ | AWG | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AWG | 0.0 AWG | 0.018 XAG |
1% | 1 AWG | 0.010 AWG | 0.018 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AWG | 0.020 AWG | 0.017 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AWG | 0.030 AWG | 0.017 XAG |
4% | 1 AWG | 0.040 AWG | 0.017 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AWG | 0.050 AWG | 0.017 XAG |
AWG | XAG |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.42 |
500 | 8.85 |
1000 | 17.71 |
XAG | AWG |
1 | 56.43 |
5 | 282.18 |
10 | 564.37 |
20 | 1128.74 |
50 | 2821.87 |
100 | 5643.74 |
250 | 14109.36 |
500 | 28218.73 |
1000 | 56437.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG ( Florin Aruba ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.