Tỷ giá hối đoái AWG/XAG 0.016969 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AWG | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 AWG | 0.0 AWG | 0.017 XAG |
1% | 1 AWG | 0.010 AWG | 0.017 XAG |
2% | 1 AWG | 0.020 AWG | 0.017 XAG |
3% | 1 AWG | 0.030 AWG | 0.016 XAG |
4% | 1 AWG | 0.040 AWG | 0.016 XAG |
5% | 1 AWG | 0.050 AWG | 0.016 XAG |
AWG | XAG |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.69 |
250 | 4.24 |
500 | 8.48 |
1000 | 16.96 |
XAG | AWG |
1 | 58.93 |
5 | 294.66 |
10 | 589.32 |
20 | 1178.64 |
50 | 2946.6 |
100 | 5893.21 |
250 | 14733.04 |
500 | 29466.09 |
1000 | 58932.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.