Chuyển đổi Florin Aruba sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến XPF

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái AWG/XPF 63.58 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-xpf?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where AWG is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngXPF
0%1 AWG0.0 AWG63.58 XPF
1%1 AWG0.010 AWG62.94 XPF
2%1 AWG0.020 AWG62.31 XPF
3%1 AWG0.030 AWG61.67 XPF
4%1 AWG0.040 AWG61.04 XPF
5%1 AWG0.050 AWG60.4 XPF

Chuyển đổi Florin Aruba thành Franc CFP

AWGXPF
163.58
5317.92
10635.84
201271.68
503179.2
1006358.4
25015896.01
50031792.03
100063584.07

Chuyển đổi Franc CFP thành Florin Aruba

XPFAWG
10.016
50.079
100.16
200.31
500.79
1001.57
2503.93
5007.86
100015.72

Thông tin thêm về AWG hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ