Valuta Ex Logo

AWG đến YER

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái AWG/YER 136.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-yer?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where AWG is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngYER
0%1 AWG0.0 AWG136.47 YER
1%1 AWG0.010 AWG135.11 YER
2%1 AWG0.020 AWG133.74 YER
3%1 AWG0.030 AWG132.38 YER
4%1 AWG0.040 AWG131.01 YER
5%1 AWG0.050 AWG129.65 YER

Chuyển đổi Florin Aruba thành Rial Yemen

AWGYER
1136.47
5682.38
101364.77
202729.54
506823.86
10013647.72
25034119.3
50068238.6
1000136477.2

Chuyển đổi Rial Yemen thành Florin Aruba

YERAWG
10.0073
50.037
100.073
200.15
500.37
1000.73
2501.83
5003.66
10007.32

Thông tin thêm về AWG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ