Chuyển đổi Florin Aruba sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến YER

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái AWG/YER 138.07 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-yer?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where AWG is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngYER
0%1 AWG0.0 AWG138.07 YER
1%1 AWG0.010 AWG136.69 YER
2%1 AWG0.020 AWG135.31 YER
3%1 AWG0.030 AWG133.92 YER
4%1 AWG0.040 AWG132.54 YER
5%1 AWG0.050 AWG131.16 YER

Chuyển đổi Florin Aruba thành Rial Yemen

AWGYER
1138.07
5690.36
101380.72
202761.44
506903.6
10013807.21
25034518.03
50069036.07
1000138072.14

Chuyển đổi Rial Yemen thành Florin Aruba

YERAWG
10.0072
50.036
100.072
200.14
500.36
1000.72
2501.81
5003.62
10007.24

Thông tin thêm về AWG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ