Valuta Ex Logo

AWG đến ZAR

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái AWG/ZAR 12.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-zar?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where AWG is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngZAR
0%1 AWG0.0 AWG12.25 ZAR
1%1 AWG0.010 AWG12.12 ZAR
2%1 AWG0.020 AWG12 ZAR
3%1 AWG0.030 AWG11.88 ZAR
4%1 AWG0.040 AWG11.76 ZAR
5%1 AWG0.050 AWG11.63 ZAR

Chuyển đổi Florin Aruba thành Rand Nam Phi

AWGZAR
112.25
561.25
10122.51
20245.02
50612.55
1001225.11
2503062.78
5006125.56
100012251.13

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Florin Aruba

ZARAWG
10.082
50.41
100.82
201.63
504.08
1008.16
25020.4
50040.81
100081.62

Thông tin thêm về AWG hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ