Tỷ giá hối đoái AZN/CLF 0.014875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AZN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 AZN | 0.0 AZN | 0.015 CLF |
1% | 1 AZN | 0.010 AZN | 0.015 CLF |
2% | 1 AZN | 0.020 AZN | 0.015 CLF |
3% | 1 AZN | 0.030 AZN | 0.014 CLF |
4% | 1 AZN | 0.040 AZN | 0.014 CLF |
5% | 1 AZN | 0.050 AZN | 0.014 CLF |
AZN | CLF |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.71 |
500 | 7.43 |
1000 | 14.87 |
CLF | AZN |
1 | 67.22 |
5 | 336.13 |
10 | 672.27 |
20 | 1344.54 |
50 | 3361.36 |
100 | 6722.73 |
250 | 16806.84 |
500 | 33613.68 |
1000 | 67227.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN (Manat Azerbaijan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.