Tỷ giá hối đoái BAM/BTC 0.0000067794 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BAM | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 BAM | 0.0 BAM | 0.0000068 BTC |
| 1% | 1 BAM | 0.010 BAM | 0.0000067 BTC |
| 2% | 1 BAM | 0.020 BAM | 0.0000066 BTC |
| 3% | 1 BAM | 0.030 BAM | 0.0000066 BTC |
| 4% | 1 BAM | 0.040 BAM | 0.0000065 BTC |
| 5% | 1 BAM | 0.050 BAM | 0.0000064 BTC |
| BAM | BTC |
| 1 | 0.0000068 |
| 5 | 0.000034 |
| 10 | 0.000068 |
| 20 | 0.00014 |
| 50 | 0.00034 |
| 100 | 0.00068 |
| 250 | 0.0017 |
| 500 | 0.0034 |
| 1000 | 0.0068 |
| BTC | BAM |
| 1 | 147504.74 |
| 5 | 737523.74 |
| 10 | 1475047.49 |
| 20 | 2950094.98 |
| 50 | 7375237.46 |
| 100 | 14750474.92 |
| 250 | 36876187.3 |
| 500 | 73752374.61 |
| 1000 | 147504749.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.