Tỷ giá hối đoái BAM/XAG 0.012787 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BAM | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BAM | 0.0 BAM | 0.013 XAG |
1% | 1 BAM | 0.010 BAM | 0.013 XAG |
2% | 1 BAM | 0.020 BAM | 0.013 XAG |
3% | 1 BAM | 0.030 BAM | 0.012 XAG |
4% | 1 BAM | 0.040 BAM | 0.012 XAG |
5% | 1 BAM | 0.050 BAM | 0.012 XAG |
BAM | XAG |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.19 |
500 | 6.39 |
1000 | 12.78 |
XAG | BAM |
1 | 78.2 |
5 | 391.02 |
10 | 782.04 |
20 | 1564.09 |
50 | 3910.22 |
100 | 7820.45 |
250 | 19551.12 |
500 | 39102.25 |
1000 | 78204.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.