Tỷ giá hối đoái BAM/XAG 0.017934 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BAM | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BAM | 0.0 BAM | 0.018 XAG |
1% | 1 BAM | 0.010 BAM | 0.018 XAG |
2% | 1 BAM | 0.020 BAM | 0.018 XAG |
3% | 1 BAM | 0.030 BAM | 0.017 XAG |
4% | 1 BAM | 0.040 BAM | 0.017 XAG |
5% | 1 BAM | 0.050 BAM | 0.017 XAG |
BAM | XAG |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.48 |
500 | 8.96 |
1000 | 17.93 |
XAG | BAM |
1 | 55.76 |
5 | 278.8 |
10 | 557.6 |
20 | 1115.2 |
50 | 2788 |
100 | 5576 |
250 | 13940.01 |
500 | 27880.03 |
1000 | 55760.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.