Valuta Ex Logo

BAM đến XCD

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BAM/XCD 1.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bam-to-xcd?amount=1

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where BAM is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBAMPhí chuyển nhượngXCD
0%1 BAM0.0 BAM1.5 XCD
1%1 BAM0.010 BAM1.48 XCD
2%1 BAM0.020 BAM1.47 XCD
3%1 BAM0.030 BAM1.45 XCD
4%1 BAM0.040 BAM1.44 XCD
5%1 BAM0.050 BAM1.42 XCD

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Đô la Đông Caribê

BAMXCD
11.5
57.51
1015.02
2030.05
5075.14
100150.29
250375.72
500751.45
10001502.91

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

XCDBAM
10.67
53.32
106.65
2013.3
5033.26
10066.53
250166.34
500332.68
1000665.37

Thông tin thêm về BAM hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ