Chuyển đổi Đô la Barbados sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BBD/GIP 0.40737 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-gip?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where BBD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 BBD0.0 BBD0.41 GIP
1%1 BBD0.010 BBD0.40 GIP
2%1 BBD0.020 BBD0.40 GIP
3%1 BBD0.030 BBD0.40 GIP
4%1 BBD0.040 BBD0.39 GIP
5%1 BBD0.050 BBD0.39 GIP

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Bảng Gibraltar

BBDGIP
10.41
52.03
104.07
208.14
5020.36
10040.73
250101.84
500203.68
1000407.37

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Barbados

GIPBBD
12.45
512.27
1024.54
2049.09
50122.73
100245.47
250613.69
5001227.38
10002454.76

Thông tin thêm về BBD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ