Chuyển đổi Đô la Barbados sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến GNF

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BBD/GNF 4281.06 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-gnf?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where BBD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 BBD0.0 BBD4281.06 GNF
1%1 BBD0.010 BBD4238.25 GNF
2%1 BBD0.020 BBD4195.44 GNF
3%1 BBD0.030 BBD4152.63 GNF
4%1 BBD0.040 BBD4109.82 GNF
5%1 BBD0.050 BBD4067.01 GNF

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Franc Guinea

BBDGNF
14281.06
521405.31
1042810.63
2085621.26
50214053.15
100428106.31
2501070265.79
5002140531.59
10004281063.18

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Barbados

GNFBBD
10.00023
50.0012
100.0023
200.0047
500.012
1000.023
2500.058
5000.12
10000.23

Thông tin thêm về BBD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ