Tỷ giá hối đoái BBD/KHR 1986.58 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BBD | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% | 1 BBD | 0.0 BBD | 1986.58 KHR |
1% | 1 BBD | 0.010 BBD | 1966.72 KHR |
2% | 1 BBD | 0.020 BBD | 1946.85 KHR |
3% | 1 BBD | 0.030 BBD | 1926.99 KHR |
4% | 1 BBD | 0.040 BBD | 1907.12 KHR |
5% | 1 BBD | 0.050 BBD | 1887.25 KHR |
BBD | KHR |
1 | 1986.58 |
5 | 9932.94 |
10 | 19865.88 |
20 | 39731.76 |
50 | 99329.4 |
100 | 198658.81 |
250 | 496647.03 |
500 | 993294.07 |
1000 | 1986588.14 |
KHR | BBD |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.