Chuyển đổi Đô la Barbados sang Kyat Myanma | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang MMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến MMK

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái BBD/MMK 1609.54 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-mmk?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where BBD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 BBD0.0 BBD1609.54 MMK
1%1 BBD0.010 BBD1593.44 MMK
2%1 BBD0.020 BBD1577.35 MMK
3%1 BBD0.030 BBD1561.25 MMK
4%1 BBD0.040 BBD1545.16 MMK
5%1 BBD0.050 BBD1529.06 MMK

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Kyat Myanma

BBDMMK
11609.54
58047.72
1016095.45
2032190.9
5080477.26
100160954.52
250402386.32
500804772.64
10001609545.28

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Barbados

MMKBBD
10.00062
50.0031
100.0062
200.012
500.031
1000.062
2500.16
5000.31
10000.62

Thông tin thêm về BBD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ