Valuta Ex Logo

BBD đến MMK

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái BBD/MMK 1046.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-mmk?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where BBD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 BBD0.0 BBD1046.67 MMK
1%1 BBD0.010 BBD1036.2 MMK
2%1 BBD0.020 BBD1025.74 MMK
3%1 BBD0.030 BBD1015.27 MMK
4%1 BBD0.040 BBD1004.8 MMK
5%1 BBD0.050 BBD994.34 MMK

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Kyat Myanma

BBDMMK
11046.67
55233.38
1010466.76
2020933.52
5052333.82
100104667.64
250261669.11
500523338.22
10001046676.45

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Barbados

MMKBBD
10.00096
50.0048
100.0096
200.019
500.048
1000.096
2500.24
5000.48
10000.96

Thông tin thêm về BBD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ