Valuta Ex Logo

BBD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BBD/UZS 6267.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-uzs?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BBD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BBD0.0 BBD6267.47 UZS
1%1 BBD0.010 BBD6204.8 UZS
2%1 BBD0.020 BBD6142.12 UZS
3%1 BBD0.030 BBD6079.45 UZS
4%1 BBD0.040 BBD6016.77 UZS
5%1 BBD0.050 BBD5954.1 UZS

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Som Uzbekistan

BBDUZS
16267.47
531337.39
1062674.78
20125349.57
50313373.93
100626747.87
2501566869.69
5003133739.39
10006267478.79

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Barbados

UZSBBD
10.00016
50.00080
100.0016
200.0032
500.0080
1000.016
2500.040
5000.080
10000.16

Thông tin thêm về BBD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ