Valuta Ex Logo

BBD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BBD/UZS 5914.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-uzs?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BBD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BBD0.0 BBD5914.55 UZS
1%1 BBD0.010 BBD5855.41 UZS
2%1 BBD0.020 BBD5796.26 UZS
3%1 BBD0.030 BBD5737.12 UZS
4%1 BBD0.040 BBD5677.97 UZS
5%1 BBD0.050 BBD5618.83 UZS

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Som Uzbekistan

BBDUZS
15914.55
529572.79
1059145.59
20118291.18
50295727.97
100591455.94
2501478639.86
5002957279.72
10005914559.44

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Barbados

UZSBBD
10.00017
50.00085
100.0017
200.0034
500.0085
1000.017
2500.042
5000.085
10000.17

Thông tin thêm về BBD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ