Tỷ giá hối đoái BBD/XAG 0.0094468 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BBD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BBD | 0.0 BBD | 0.0094 XAG |
1% | 1 BBD | 0.010 BBD | 0.0094 XAG |
2% | 1 BBD | 0.020 BBD | 0.0093 XAG |
3% | 1 BBD | 0.030 BBD | 0.0092 XAG |
4% | 1 BBD | 0.040 BBD | 0.0091 XAG |
5% | 1 BBD | 0.050 BBD | 0.0090 XAG |
BBD | XAG |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.36 |
500 | 4.72 |
1000 | 9.44 |
XAG | BBD |
1 | 105.85 |
5 | 529.27 |
10 | 1058.55 |
20 | 2117.11 |
50 | 5292.79 |
100 | 10585.58 |
250 | 26463.96 |
500 | 52927.93 |
1000 | 105855.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.