Tỷ giá hối đoái BBD/XAG 0.014386 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BBD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BBD | 0.0 BBD | 0.014 XAG |
1% | 1 BBD | 0.010 BBD | 0.014 XAG |
2% | 1 BBD | 0.020 BBD | 0.014 XAG |
3% | 1 BBD | 0.030 BBD | 0.014 XAG |
4% | 1 BBD | 0.040 BBD | 0.014 XAG |
5% | 1 BBD | 0.050 BBD | 0.014 XAG |
BBD | XAG |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.43 |
250 | 3.59 |
500 | 7.19 |
1000 | 14.38 |
XAG | BBD |
1 | 69.51 |
5 | 347.55 |
10 | 695.11 |
20 | 1390.22 |
50 | 3475.57 |
100 | 6951.14 |
250 | 17377.86 |
500 | 34755.72 |
1000 | 69511.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.