Tỷ giá hối đoái BBD/XAG 0.0068995 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BBD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BBD | 0.0 BBD | 0.0069 XAG |
| 1% | 1 BBD | 0.010 BBD | 0.0068 XAG |
| 2% | 1 BBD | 0.020 BBD | 0.0068 XAG |
| 3% | 1 BBD | 0.030 BBD | 0.0067 XAG |
| 4% | 1 BBD | 0.040 BBD | 0.0066 XAG |
| 5% | 1 BBD | 0.050 BBD | 0.0066 XAG |
| BBD | XAG |
| 1 | 0.0069 |
| 5 | 0.034 |
| 10 | 0.069 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.34 |
| 100 | 0.69 |
| 250 | 1.72 |
| 500 | 3.44 |
| 1000 | 6.89 |
| XAG | BBD |
| 1 | 144.93 |
| 5 | 724.69 |
| 10 | 1449.38 |
| 20 | 2898.77 |
| 50 | 7246.93 |
| 100 | 14493.86 |
| 250 | 36234.67 |
| 500 | 72469.34 |
| 1000 | 144938.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.