Valuta Ex Logo

BBD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BBD/XPF 54.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-xpf?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BBD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BBD0.0 BBD54.54 XPF
1%1 BBD0.010 BBD53.99 XPF
2%1 BBD0.020 BBD53.45 XPF
3%1 BBD0.030 BBD52.9 XPF
4%1 BBD0.040 BBD52.36 XPF
5%1 BBD0.050 BBD51.81 XPF

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Franc CFP

BBDXPF
154.54
5272.72
10545.44
201090.89
502727.22
1005454.45
25013636.13
50027272.26
100054544.52

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Barbados

XPFBBD
10.018
50.092
100.18
200.37
500.92
1001.83
2504.58
5009.16
100018.33

Thông tin thêm về BBD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ