Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.033 AED |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.033 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.033 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.032 AED |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.032 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.032 AED |
BDT | AED |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.66 |
100 | 3.33 |
250 | 8.33 |
500 | 16.67 |
1000 | 33.34 |
AED | BDT |
1 | 29.98 |
5 | 149.93 |
10 | 299.87 |
20 | 599.75 |
50 | 1499.38 |
100 | 2998.77 |
250 | 7496.93 |
500 | 14993.86 |
1000 | 29987.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.