Tỷ giá hối đoái BDT/AED 0.030249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.030 AED |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.030 AED |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.030 AED |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.029 AED |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.029 AED |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.029 AED |
BDT | AED |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.51 |
100 | 3.02 |
250 | 7.56 |
500 | 15.12 |
1000 | 30.24 |
AED | BDT |
1 | 33.05 |
5 | 165.29 |
10 | 330.58 |
20 | 661.17 |
50 | 1652.93 |
100 | 3305.86 |
250 | 8264.65 |
500 | 16529.31 |
1000 | 33058.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.