Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.016 ANG |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.016 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.016 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.016 ANG |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.016 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.016 ANG |
BDT | ANG |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.1 |
500 | 8.21 |
1000 | 16.42 |
ANG | BDT |
1 | 60.89 |
5 | 304.47 |
10 | 608.94 |
20 | 1217.89 |
50 | 3044.72 |
100 | 6089.45 |
250 | 15223.62 |
500 | 30447.25 |
1000 | 60894.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.