Tỷ giá hối đoái BDT/ANG 0.014892 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.015 ANG |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.015 ANG |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.015 ANG |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.014 ANG |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.014 ANG |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.014 ANG |
BDT | ANG |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.72 |
500 | 7.44 |
1000 | 14.89 |
ANG | BDT |
1 | 67.15 |
5 | 335.75 |
10 | 671.51 |
20 | 1343.02 |
50 | 3357.56 |
100 | 6715.12 |
250 | 16787.81 |
500 | 33575.63 |
1000 | 67151.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.