Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.013 AUD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.013 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.013 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.012 AUD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.012 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.012 AUD |
BDT | AUD |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.21 |
500 | 6.43 |
1000 | 12.87 |
AUD | BDT |
1 | 77.65 |
5 | 388.27 |
10 | 776.54 |
20 | 1553.08 |
50 | 3882.71 |
100 | 7765.43 |
250 | 19413.59 |
500 | 38827.18 |
1000 | 77654.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.