Tỷ giá hối đoái BDT/AUD 0.013077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.013 AUD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.013 AUD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.013 AUD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.013 AUD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.013 AUD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.012 AUD |
BDT | AUD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.26 |
500 | 6.53 |
1000 | 13.07 |
AUD | BDT |
1 | 76.47 |
5 | 382.35 |
10 | 764.71 |
20 | 1529.42 |
50 | 3823.56 |
100 | 7647.13 |
250 | 19117.84 |
500 | 38235.69 |
1000 | 76471.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.