Tỷ giá hối đoái BDT/AWG 0.014935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.015 AWG |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.015 AWG |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.015 AWG |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.014 AWG |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.014 AWG |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.014 AWG |
BDT | AWG |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.73 |
500 | 7.46 |
1000 | 14.93 |
AWG | BDT |
1 | 66.95 |
5 | 334.77 |
10 | 669.55 |
20 | 1339.1 |
50 | 3347.75 |
100 | 6695.5 |
250 | 16738.75 |
500 | 33477.5 |
1000 | 66955 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.