Tỷ giá hối đoái BDT/BAM 0.014827 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.015 BAM |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.015 BAM |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.015 BAM |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.014 BAM |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.014 BAM |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.014 BAM |
BDT | BAM |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.7 |
500 | 7.41 |
1000 | 14.82 |
BAM | BDT |
1 | 67.44 |
5 | 337.22 |
10 | 674.44 |
20 | 1348.89 |
50 | 3372.24 |
100 | 6744.49 |
250 | 16861.22 |
500 | 33722.45 |
1000 | 67444.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.