Tỷ giá hối đoái BDT/BBD 0.016618 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.017 BBD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.016 BBD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.016 BBD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.016 BBD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.016 BBD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.016 BBD |
BDT | BBD |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.66 |
250 | 4.15 |
500 | 8.3 |
1000 | 16.61 |
BBD | BDT |
1 | 60.17 |
5 | 300.88 |
10 | 601.76 |
20 | 1203.52 |
50 | 3008.81 |
100 | 6017.63 |
250 | 15044.08 |
500 | 30088.17 |
1000 | 60176.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.