Tỷ giá hối đoái BDT/BHD 0.0030997 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0031 BHD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0031 BHD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0030 BHD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0030 BHD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0030 BHD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0029 BHD |
BDT | BHD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.54 |
1000 | 3.09 |
BHD | BDT |
1 | 322.61 |
5 | 1613.07 |
10 | 3226.14 |
20 | 6452.29 |
50 | 16130.74 |
100 | 32261.49 |
250 | 80653.73 |
500 | 161307.47 |
1000 | 322614.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.