Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến BIF

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BDT/BIF 24.01 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-bif?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BDT is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BDT0.0 BDT24.01 BIF
1%1 BDT0.010 BDT23.77 BIF
2%1 BDT0.020 BDT23.53 BIF
3%1 BDT0.030 BDT23.29 BIF
4%1 BDT0.040 BDT23.05 BIF
5%1 BDT0.050 BDT22.81 BIF

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Franc Burundi

BDTBIF
124.01
5120.05
10240.1
20480.21
501200.54
1002401.09
2506002.72
50012005.45
100024010.9

Chuyển đổi Franc Burundi thành Taka Bangladesh

BIFBDT
10.042
50.21
100.42
200.83
502.08
1004.16
25010.41
50020.82
100041.64

Thông tin thêm về BDT hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ