Tỷ giá hối đoái BDT/BMD 0.0082312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0082 BMD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0081 BMD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0081 BMD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0080 BMD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0079 BMD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0078 BMD |
BDT | BMD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.23 |
BMD | BDT |
1 | 121.48 |
5 | 607.44 |
10 | 1214.89 |
20 | 2429.78 |
50 | 6074.46 |
100 | 12148.92 |
250 | 30372.31 |
500 | 60744.62 |
1000 | 121489.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.