Tỷ giá hối đoái BDT/BOB 0.056852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.057 BOB |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.056 BOB |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.056 BOB |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.055 BOB |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.055 BOB |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.054 BOB |
BDT | BOB |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.68 |
250 | 14.21 |
500 | 28.42 |
1000 | 56.85 |
BOB | BDT |
1 | 17.58 |
5 | 87.94 |
10 | 175.89 |
20 | 351.79 |
50 | 879.48 |
100 | 1758.96 |
250 | 4397.42 |
500 | 8794.84 |
1000 | 17589.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.