Tỷ giá hối đoái BDT/BSD 0.0082307 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0082 BSD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0081 BSD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0081 BSD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0080 BSD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0079 BSD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0078 BSD |
BDT | BSD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.23 |
BSD | BDT |
1 | 121.49 |
5 | 607.48 |
10 | 1214.97 |
20 | 2429.94 |
50 | 6074.85 |
100 | 12149.7 |
250 | 30374.25 |
500 | 60748.51 |
1000 | 121497.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.