Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.030 BYN |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.030 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.029 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.029 BYN |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.029 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.028 BYN |
BDT | BYN |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.98 |
250 | 7.45 |
500 | 14.9 |
1000 | 29.81 |
BYN | BDT |
1 | 33.53 |
5 | 167.67 |
10 | 335.34 |
20 | 670.69 |
50 | 1676.72 |
100 | 3353.45 |
250 | 8383.64 |
500 | 16767.28 |
1000 | 33534.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.