Tỷ giá hối đoái BDT/BZD 0.016532 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.017 BZD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.016 BZD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.016 BZD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.016 BZD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.016 BZD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.016 BZD |
BDT | BZD |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.65 |
250 | 4.13 |
500 | 8.26 |
1000 | 16.53 |
BZD | BDT |
1 | 60.48 |
5 | 302.44 |
10 | 604.88 |
20 | 1209.77 |
50 | 3024.42 |
100 | 6048.85 |
250 | 15122.12 |
500 | 30244.25 |
1000 | 60488.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.