Tỷ giá hối đoái BDT/CHF 0.0072770 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0073 CHF |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0072 CHF |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0071 CHF |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0071 CHF |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0070 CHF |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0069 CHF |
BDT | CHF |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.81 |
500 | 3.63 |
1000 | 7.27 |
CHF | BDT |
1 | 137.41 |
5 | 687.09 |
10 | 1374.18 |
20 | 2748.37 |
50 | 6870.94 |
100 | 13741.88 |
250 | 34354.71 |
500 | 68709.42 |
1000 | 137418.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.