Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.00031 CLF |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.00031 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.00031 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.00030 CLF |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.00030 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.00030 CLF |
BDT | CLF |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0063 |
50 | 0.016 |
100 | 0.031 |
250 | 0.078 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.31 |
CLF | BDT |
1 | 3191.76 |
5 | 15958.84 |
10 | 31917.68 |
20 | 63835.37 |
50 | 159588.44 |
100 | 319176.88 |
250 | 797942.21 |
500 | 1595884.42 |
1000 | 3191768.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.