Valuta Ex Logo

BDT đến CLF

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái BDT/CLF 0.00020124 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-clf?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where BDT is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngCLF
0%1 BDT0.0 BDT0.00020 CLF
1%1 BDT0.010 BDT0.00020 CLF
2%1 BDT0.020 BDT0.00020 CLF
3%1 BDT0.030 BDT0.00020 CLF
4%1 BDT0.040 BDT0.00019 CLF
5%1 BDT0.050 BDT0.00019 CLF

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

BDTCLF
10.00020
50.0010
100.0020
200.0040
500.010
1000.020
2500.050
5000.10
10000.20

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Taka Bangladesh

CLFBDT
14969.08
524845.44
1049690.89
2099381.78
50248454.45
100496908.9
2501242272.27
5002484544.54
10004969089.08

Thông tin thêm về BDT hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ