Tỷ giá hối đoái BDT/CLF 0.00020124 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.00020 CLF |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.00020 CLF |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.00020 CLF |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.00020 CLF |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.00019 CLF |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.00019 CLF |
BDT | CLF |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
CLF | BDT |
1 | 4969.08 |
5 | 24845.44 |
10 | 49690.89 |
20 | 99381.78 |
50 | 248454.45 |
100 | 496908.9 |
250 | 1242272.27 |
500 | 2484544.54 |
1000 | 4969089.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.