Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.066 CNY |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.065 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.065 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.064 CNY |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.063 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.063 CNY |
BDT | CNY |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.46 |
500 | 32.93 |
1000 | 65.86 |
CNY | BDT |
1 | 15.18 |
5 | 75.91 |
10 | 151.82 |
20 | 303.64 |
50 | 759.11 |
100 | 1518.22 |
250 | 3795.56 |
500 | 7591.12 |
1000 | 15182.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.