Tỷ giá hối đoái BDT/CUC 0.0082228 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0082 CUC |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0081 CUC |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0081 CUC |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0080 CUC |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0079 CUC |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0078 CUC |
BDT | CUC |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.22 |
CUC | BDT |
1 | 121.61 |
5 | 608.06 |
10 | 1216.12 |
20 | 2432.25 |
50 | 6080.63 |
100 | 12161.26 |
250 | 30403.15 |
500 | 60806.31 |
1000 | 121612.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.