Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến EGP

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BDT/EGP 0.41205 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-egp?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BDT is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BDT0.0 BDT0.41 EGP
1%1 BDT0.010 BDT0.41 EGP
2%1 BDT0.020 BDT0.40 EGP
3%1 BDT0.030 BDT0.40 EGP
4%1 BDT0.040 BDT0.40 EGP
5%1 BDT0.050 BDT0.39 EGP

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bảng Ai Cập

BDTEGP
10.41
52.06
104.12
208.24
5020.6
10041.2
250103.01
500206.02
1000412.05

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Taka Bangladesh

EGPBDT
12.42
512.13
1024.26
2048.53
50121.34
100242.68
250606.71
5001213.43
10002426.86

Thông tin thêm về BDT hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ