Tỷ giá hối đoái BDT/FKP 0.0059834 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0060 FKP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0059 FKP |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0059 FKP |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0058 FKP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0057 FKP |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0057 FKP |
BDT | FKP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.99 |
1000 | 5.98 |
FKP | BDT |
1 | 167.12 |
5 | 835.64 |
10 | 1671.29 |
20 | 3342.58 |
50 | 8356.46 |
100 | 16712.92 |
250 | 41782.3 |
500 | 83564.61 |
1000 | 167129.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.