Valuta Ex Logo

BDT đến FKP

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BDT/FKP 0.0059834 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-fkp?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where BDT is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngFKP
0%1 BDT0.0 BDT0.0060 FKP
1%1 BDT0.010 BDT0.0059 FKP
2%1 BDT0.020 BDT0.0059 FKP
3%1 BDT0.030 BDT0.0058 FKP
4%1 BDT0.040 BDT0.0057 FKP
5%1 BDT0.050 BDT0.0057 FKP

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bảng Quần đảo Falkland

BDTFKP
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.49
5002.99
10005.98

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Taka Bangladesh

FKPBDT
1167.12
5835.64
101671.29
203342.58
508356.46
10016712.92
25041782.3
50083564.61
1000167129.22

Thông tin thêm về BDT hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ