Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0074 GBP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0073 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0072 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0071 GBP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0071 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0070 GBP |
BDT | GBP |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.84 |
500 | 3.68 |
1000 | 7.36 |
GBP | BDT |
1 | 135.75 |
5 | 678.78 |
10 | 1357.56 |
20 | 2715.12 |
50 | 6787.82 |
100 | 13575.64 |
250 | 33939.1 |
500 | 67878.21 |
1000 | 135756.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.