Tỷ giá hối đoái BDT/GHS 0.093102 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.093 GHS |
| 1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.092 GHS |
| 2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.091 GHS |
| 3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.090 GHS |
| 4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.089 GHS |
| 5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.088 GHS |
| BDT | GHS |
| 1 | 0.093 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.93 |
| 20 | 1.86 |
| 50 | 4.65 |
| 100 | 9.31 |
| 250 | 23.27 |
| 500 | 46.55 |
| 1000 | 93.1 |
| GHS | BDT |
| 1 | 10.74 |
| 5 | 53.7 |
| 10 | 107.4 |
| 20 | 214.81 |
| 50 | 537.04 |
| 100 | 1074.09 |
| 250 | 2685.23 |
| 500 | 5370.46 |
| 1000 | 10740.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.