Tỷ giá hối đoái BDT/GHS 0.090719 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.091 GHS |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.090 GHS |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.089 GHS |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.088 GHS |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.087 GHS |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.086 GHS |
BDT | GHS |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.53 |
100 | 9.07 |
250 | 22.67 |
500 | 45.35 |
1000 | 90.71 |
GHS | BDT |
1 | 11.02 |
5 | 55.11 |
10 | 110.23 |
20 | 220.46 |
50 | 551.15 |
100 | 1102.3 |
250 | 2755.76 |
500 | 5511.52 |
1000 | 11023.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.