Tỷ giá hối đoái BDT/GHS 0.10187 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.10 GHS |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.10 GHS |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.10 GHS |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.099 GHS |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.098 GHS |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.097 GHS |
BDT | GHS |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.09 |
100 | 10.18 |
250 | 25.46 |
500 | 50.93 |
1000 | 101.87 |
GHS | BDT |
1 | 9.81 |
5 | 49.08 |
10 | 98.16 |
20 | 196.32 |
50 | 490.82 |
100 | 981.64 |
250 | 2454.1 |
500 | 4908.21 |
1000 | 9816.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.