Tỷ giá hối đoái BDT/GIP 0.0059769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0060 GIP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0059 GIP |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0059 GIP |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0058 GIP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0057 GIP |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0057 GIP |
BDT | GIP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.97 |
GIP | BDT |
1 | 167.31 |
5 | 836.55 |
10 | 1673.1 |
20 | 3346.21 |
50 | 8365.54 |
100 | 16731.08 |
250 | 41827.7 |
500 | 83655.41 |
1000 | 167310.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.