Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.071 GTQ |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.070 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.069 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.069 GTQ |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.068 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.067 GTQ |
BDT | GTQ |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.08 |
250 | 17.71 |
500 | 35.43 |
1000 | 70.86 |
GTQ | BDT |
1 | 14.11 |
5 | 70.55 |
10 | 141.1 |
20 | 282.21 |
50 | 705.53 |
100 | 1411.07 |
250 | 3527.68 |
500 | 7055.37 |
1000 | 14110.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.