Tỷ giá hối đoái BDT/GTQ 0.063452 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.063 GTQ |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.063 GTQ |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.062 GTQ |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.062 GTQ |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.061 GTQ |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.060 GTQ |
BDT | GTQ |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.17 |
100 | 6.34 |
250 | 15.86 |
500 | 31.72 |
1000 | 63.45 |
GTQ | BDT |
1 | 15.75 |
5 | 78.79 |
10 | 157.59 |
20 | 315.19 |
50 | 787.99 |
100 | 1575.98 |
250 | 3939.96 |
500 | 7879.92 |
1000 | 15759.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.