Tỷ giá hối đoái BDT/HKD 0.064019 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.064 HKD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.063 HKD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.063 HKD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.062 HKD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.061 HKD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.061 HKD |
BDT | HKD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.2 |
100 | 6.4 |
250 | 16 |
500 | 32 |
1000 | 64.01 |
HKD | BDT |
1 | 15.62 |
5 | 78.1 |
10 | 156.2 |
20 | 312.4 |
50 | 781.01 |
100 | 1562.03 |
250 | 3905.08 |
500 | 7810.17 |
1000 | 15620.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.