Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.071 HKD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.071 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.070 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.069 HKD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.069 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.068 HKD |
BDT | HKD |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.57 |
100 | 7.14 |
250 | 17.85 |
500 | 35.71 |
1000 | 71.43 |
HKD | BDT |
1 | 13.99 |
5 | 69.99 |
10 | 139.98 |
20 | 279.97 |
50 | 699.92 |
100 | 1399.85 |
250 | 3499.64 |
500 | 6999.29 |
1000 | 13998.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.