Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.065 HKD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.064 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.064 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.063 HKD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.062 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.062 HKD |
BDT | HKD |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.25 |
100 | 6.5 |
250 | 16.27 |
500 | 32.54 |
1000 | 65.08 |
HKD | BDT |
1 | 15.36 |
5 | 76.82 |
10 | 153.64 |
20 | 307.29 |
50 | 768.23 |
100 | 1536.47 |
250 | 3841.18 |
500 | 7682.37 |
1000 | 15364.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.