Tỷ giá hối đoái BDT/IMP 0.0063481 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0063 IMP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0063 IMP |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0062 IMP |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0062 IMP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0061 IMP |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0060 IMP |
BDT | IMP |
1 | 0.0063 |
5 | 0.032 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.63 |
250 | 1.58 |
500 | 3.17 |
1000 | 6.34 |
IMP | BDT |
1 | 157.52 |
5 | 787.64 |
10 | 1575.28 |
20 | 3150.56 |
50 | 7876.41 |
100 | 15752.82 |
250 | 39382.06 |
500 | 78764.12 |
1000 | 157528.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.