Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Rial Iran | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang IRR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến IRR

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BDT/IRR 346.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-irr?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BDT is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BDT0.0 BDT346.37 IRR
1%1 BDT0.010 BDT342.91 IRR
2%1 BDT0.020 BDT339.44 IRR
3%1 BDT0.030 BDT335.98 IRR
4%1 BDT0.040 BDT332.52 IRR
5%1 BDT0.050 BDT329.05 IRR

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Rial Iran

BDTIRR
1346.37
51731.88
103463.76
206927.53
5017318.84
10034637.68
25086594.2
500173188.4
1000346376.8

Chuyển đổi Rial Iran thành Taka Bangladesh

IRRBDT
10.0029
50.014
100.029
200.058
500.14
1000.29
2500.72
5001.44
10002.88

Thông tin thêm về BDT hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ