Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến KHR

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BDT/KHR 33.08 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-khr?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BDT is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BDT0.0 BDT33.08 KHR
1%1 BDT0.010 BDT32.75 KHR
2%1 BDT0.020 BDT32.42 KHR
3%1 BDT0.030 BDT32.09 KHR
4%1 BDT0.040 BDT31.75 KHR
5%1 BDT0.050 BDT31.42 KHR

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Riel Campuchia

BDTKHR
133.08
5165.41
10330.83
20661.66
501654.15
1003308.3
2508270.77
50016541.54
100033083.08

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Taka Bangladesh

KHRBDT
10.030
50.15
100.30
200.60
501.51
1003.02
2507.55
50015.11
100030.22

Thông tin thêm về BDT hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ