Tỷ giá hối đoái BDT/KWD 0.0025362 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0025 KWD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0025 KWD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0025 KWD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0025 KWD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0024 KWD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0024 KWD |
BDT | KWD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.53 |
KWD | BDT |
1 | 394.29 |
5 | 1971.47 |
10 | 3942.95 |
20 | 7885.91 |
50 | 19714.79 |
100 | 39429.58 |
250 | 98573.95 |
500 | 197147.91 |
1000 | 394295.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.