Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0070 KYD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0069 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0068 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0068 KYD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0067 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0066 KYD |
BDT | KYD |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.48 |
1000 | 6.97 |
KYD | BDT |
1 | 143.39 |
5 | 716.96 |
10 | 1433.93 |
20 | 2867.87 |
50 | 7169.68 |
100 | 14339.36 |
250 | 35848.42 |
500 | 71696.84 |
1000 | 143393.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.