Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến LBP

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BDT/LBP 738.22 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-lbp?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BDT is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BDT0.0 BDT738.22 LBP
1%1 BDT0.010 BDT730.83 LBP
2%1 BDT0.020 BDT723.45 LBP
3%1 BDT0.030 BDT716.07 LBP
4%1 BDT0.040 BDT708.69 LBP
5%1 BDT0.050 BDT701.3 LBP

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bảng Li-băng

BDTLBP
1738.22
53691.1
107382.2
2014764.41
5036911.04
10073822.08
250184555.2
500369110.41
1000738220.83

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Taka Bangladesh

LBPBDT
10.0014
50.0068
100.014
200.027
500.068
1000.14
2500.34
5000.68
10001.35

Thông tin thêm về BDT hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ