Tỷ giá hối đoái BDT/LBP 736.69 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 736.69 LBP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 729.33 LBP |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 721.96 LBP |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 714.59 LBP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 707.23 LBP |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 699.86 LBP |
BDT | LBP |
1 | 736.69 |
5 | 3683.49 |
10 | 7366.99 |
20 | 14733.98 |
50 | 36834.97 |
100 | 73669.94 |
250 | 184174.87 |
500 | 368349.74 |
1000 | 736699.49 |
LBP | BDT |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.