Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0055 LVL |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0055 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0054 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0053 LVL |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0053 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0052 LVL |
BDT | LVL |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.37 |
500 | 2.75 |
1000 | 5.51 |
LVL | BDT |
1 | 181.38 |
5 | 906.92 |
10 | 1813.85 |
20 | 3627.71 |
50 | 9069.29 |
100 | 18138.59 |
250 | 45346.47 |
500 | 90692.95 |
1000 | 181385.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.