Tỷ giá hối đoái BDT/LVL 0.0049739 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0050 LVL |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0049 LVL |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0049 LVL |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0048 LVL |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0048 LVL |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0047 LVL |
BDT | LVL |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.48 |
1000 | 4.97 |
LVL | BDT |
1 | 201.04 |
5 | 1005.24 |
10 | 2010.49 |
20 | 4020.98 |
50 | 10052.45 |
100 | 20104.91 |
250 | 50262.28 |
500 | 100524.57 |
1000 | 201049.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.