Tỷ giá hối đoái BDT/LYD 0.045050 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.045 LYD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.045 LYD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.044 LYD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.044 LYD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.043 LYD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.043 LYD |
BDT | LYD |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.26 |
500 | 22.52 |
1000 | 45.05 |
LYD | BDT |
1 | 22.19 |
5 | 110.98 |
10 | 221.97 |
20 | 443.94 |
50 | 1109.86 |
100 | 2219.73 |
250 | 5549.34 |
500 | 11098.68 |
1000 | 22197.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.