Tỷ giá hối đoái BDT/MAD 0.076432 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.076 MAD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.076 MAD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.075 MAD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.074 MAD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.073 MAD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.073 MAD |
BDT | MAD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.82 |
100 | 7.64 |
250 | 19.1 |
500 | 38.21 |
1000 | 76.43 |
MAD | BDT |
1 | 13.08 |
5 | 65.41 |
10 | 130.83 |
20 | 261.67 |
50 | 654.17 |
100 | 1308.35 |
250 | 3270.88 |
500 | 6541.76 |
1000 | 13083.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.