Tỷ giá hối đoái BDT/MAD 0.079483 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.079 MAD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.079 MAD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.078 MAD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.077 MAD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.076 MAD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.076 MAD |
BDT | MAD |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.97 |
100 | 7.94 |
250 | 19.87 |
500 | 39.74 |
1000 | 79.48 |
MAD | BDT |
1 | 12.58 |
5 | 62.9 |
10 | 125.81 |
20 | 251.62 |
50 | 629.06 |
100 | 1258.12 |
250 | 3145.3 |
500 | 6290.61 |
1000 | 12581.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.