Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến MAD

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái BDT/MAD 0.082284 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-mad?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where BDT is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngMAD
0%1 BDT0.0 BDT0.082 MAD
1%1 BDT0.010 BDT0.081 MAD
2%1 BDT0.020 BDT0.081 MAD
3%1 BDT0.030 BDT0.080 MAD
4%1 BDT0.040 BDT0.079 MAD
5%1 BDT0.050 BDT0.078 MAD

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Dirham Ma-rốc

BDTMAD
10.082
50.41
100.82
201.64
504.11
1008.22
25020.57
50041.14
100082.28

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Taka Bangladesh

MADBDT
112.15
560.76
10121.53
20243.06
50607.65
1001215.3
2503038.27
5006076.54
100012153.09

Thông tin thêm về BDT hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ